Có 2 kết quả:

人穷志不穷 rén qióng zhì bù qióng ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ人窮志不窮 rén qióng zhì bù qióng ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poor but with great ambitions (idiom)
(2) poor but principled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poor but with great ambitions (idiom)
(2) poor but principled

Bình luận 0